STP là gì? Cách áp dụng để tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu

10/09/2025

Nội dung chính

STP là gì? Tìm hiểu mô hình Segmentation – Targeting – Positioning, giúp thương hiệu phân tích thị trường, tối ưu nguồn lực và xây dựng lợi thế cạnh tranh.

Trong marketing, việc hiểu rõ khách hàng quan trọng hơn bao giờ hết. Vậy STP là gì? Đây là mô hình gồm ba bước: Segmentation – Targeting – Positioning, giúp doanh nghiệp phân khúc thị trường, chọn đúng khách hàng mục tiêu và định vị thương hiệu khác biệt. STP chính là nền tảng giúp tối ưu chiến lược và tăng sức cạnh tranh.

1. STP là gì?


STP là gì?
STP là gì?

STP là viết tắt của Segmentation – Targeting – Positioning (Phân khúc – Lựa chọn thị trường mục tiêu – Định vị thương hiệu). Đây là một trong những mô hình nền tảng trong marketing hiện đại, giúp doanh nghiệp tập trung vào khách hàng thay vì chỉ xoay quanh sản phẩm.

Khái niệm STP được phát triển mạnh mẽ từ những năm 1990, khi thị trường ngày càng cạnh tranh và nhu cầu khách hàng trở nên đa dạng. Khác với cách tiếp thị đại trà truyền thống, STP giúp doanh nghiệp phân tích rõ khách hàng là ai, họ cần gì, và thương hiệu sẽ xuất hiện trong tâm trí họ như thế nào.

Ví dụ: Thương hiệu thời trang Zara phân khúc thị trường dựa trên nhóm khách hàng trẻ, năng động (Segmentation), tập trung vào phân khúc trung – cao cấp với mức giá hợp lý (Targeting), và định vị thương hiệu như một “ông lớn thời trang nhanh” – luôn cập nhật xu hướng mới nhất (Positioning).

Nói cách khác, STP chính là “kim chỉ nam” để doanh nghiệp xác định đúng khách hàng, tiếp cận hiệu quả và xây dựng thương hiệu bền vững.

2. Hiểu đúng về 3 yếu tố trong STP


Hiểu đúng về 3 yếu tố trong STP
Hiểu đúng về 3 yếu tố trong STP

Mô hình STP là một chuỗi quy trình logic gồm ba bước: phân khúc thị trường – lựa chọn khách hàng mục tiêu – định vị thương hiệu. Đây là phương pháp tư duy giúp doanh nghiệp không triển khai marketing theo cảm tính, mà dựa trên nghiên cứu, phân tích và hoạch định chiến lược rõ ràng.

2.1. Segmentation – Phân khúc thị trường

Phân khúc thị trường là quá trình chia toàn bộ thị trường thành nhiều nhóm khách hàng nhỏ hơn, dựa trên các đặc điểm chung nhất định. Mục đích là tìm ra sự khác biệt giữa các nhóm và từ đó xác định cách tiếp cận phù hợp.

Doanh nghiệp thường phân khúc theo bốn nhóm tiêu chí chính:

  • Nhân khẩu học: độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, học vấn.
  • Địa lý: khu vực, quốc gia, thành phố, vùng khí hậu.
  • Tâm lý: lối sống, cá tính, giá trị và động cơ tiêu dùng.
  • Hành vi: thói quen sử dụng sản phẩm, tần suất mua hàng, mức độ trung thành.

Việc phân khúc càng chi tiết, doanh nghiệp càng có cơ sở để phát triển sản phẩm, dịch vụ và thông điệp marketing phù hợp, thay vì áp dụng một cách tiếp cận đại trà cho tất cả.

2.2. Targeting – Lựa chọn khách hàng mục tiêu

Sau khi phân khúc, doanh nghiệp cần lựa chọn nhóm khách hàng tiềm năng nhất để tập trung nguồn lực. Đây là bước quyết định hiệu quả của toàn bộ chiến lược, bởi nếu chọn sai thị trường mục tiêu, mọi nỗ lực tiếp theo đều khó đạt kết quả.

Để lựa chọn phân khúc mục tiêu, doanh nghiệp thường đánh giá dựa trên các tiêu chí:

  • Quy mô thị trường: phân khúc đó có đủ lớn và tăng trưởng hay không.
  • Mức độ cạnh tranh: thị trường đã bão hòa hay vẫn còn khoảng trống để khai thác.
  • Khả năng đáp ứng: doanh nghiệp có đủ nguồn lực để phục vụ phân khúc đó không.
  • Tính tương thích: phân khúc có phù hợp với tầm nhìn và định hướng dài hạn của thương hiệu không.

Việc xác định đúng khách hàng mục tiêu giúp doanh nghiệp tránh dàn trải nguồn lực, tập trung ngân sách và hoạt động vào những nhóm khách hàng mang lại giá trị cao nhất.

2.3. Positioning – Định vị thương hiệu

Khi đã chọn được phân khúc khách hàng, bước tiếp theo là định vị thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng. Định vị không đơn thuần là khẩu hiệu quảng cáo, mà là việc xác định vị trí độc nhất của thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh.

Để định vị thành công, doanh nghiệp cần:

  • Xác định điểm mạnh và giá trị khác biệt cốt lõi.
  • Định nghĩa thông điệp chính muốn khắc sâu vào tâm trí khách hàng.
  • Duy trì sự nhất quán trong toàn bộ trải nghiệm: từ sản phẩm, giá, kênh phân phối đến truyền thông.

Một định vị rõ ràng sẽ giúp khách hàng nhận diện nhanh chóng, hiểu vì sao họ nên chọn thương hiệu đó và củng cố lòng trung thành lâu dài.

3. Vai trò quan trọng của mô hình STP trong Marketing


Vai trò quan trọng của mô hình STP trong Marketing
Vai trò quan trọng của mô hình STP trong Marketing

Khi khách hàng có vô vàn lựa chọn và ngày càng khó tính, lúc này mô hình STP trở thành kim chỉ nam giúp doanh nghiệp hiểu đúng – chọn đúng – nói đúng với khách hàng. Ý nghĩa lớn nhất của STP nằm ở khả năng biến một thị trường rộng lớn thành “bản đồ” rõ ràng, từ đó thương hiệu biết mình nên đi đâu và đi như thế nào.

3.1. Giúp doanh nghiệp hiểu khách hàng ở mức sâu hơn

STP khuyến khích doanh nghiệp phân khúc thị trường (Segmentation) theo nhiều tiêu chí: nhân khẩu học (tuổi, giới tính, nghề nghiệp), hành vi (thói quen mua sắm, tần suất sử dụng), tâm lý (lối sống, giá trị cá nhân) hay vị trí địa lý.

  • Nhờ vậy, doanh nghiệp không còn nhìn khách hàng như “một đám đông chung chung” mà có thể nhận diện từng nhóm rõ ràng.
  • Khi hiểu rõ nhu cầu, mong muốn, nỗi đau của từng nhóm, việc xây dựng sản phẩm, dịch vụ và thông điệp truyền thông trở nên chính xác hơn.

Ví dụ: Một thương hiệu sữa có thể phân khúc thành: trẻ nhỏ cần dinh dưỡng, thanh thiếu niên cần năng lượng, phụ nữ mang thai cần bổ sung vi chất, và người lớn tuổi cần sản phẩm hỗ trợ xương khớp.

3.2. Giúp tập trung nguồn lực vào đúng phân khúc tiềm năng

Sau khi phân khúc, doanh nghiệp bước sang bước Targeting (lựa chọn thị trường mục tiêu). Đây chính là điểm mấu chốt để tối ưu chi phí và gia tăng hiệu quả marketing.

  • Thay vì quảng cáo tràn lan đến mọi nhóm khách hàng, doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực vào những phân khúc mang lại lợi nhuận cao và có khả năng tăng trưởng lâu dài.
  • Điều này đặc biệt quan trọng với startup hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ có ngân sách hạn chế.

Ví dụ: Một quán cà phê nhỏ ở Hà Nội nên tập trung vào nhóm nhân viên văn phòng trong bán kính 3km – những người có nhu cầu uống cà phê hàng ngày – thay vì cố gắng quảng bá khắp thành phố.

3.3. Giúp xây dựng thông điệp truyền thông “đúng người, đúng nhu cầu”

Phần Positioning (định vị thương hiệu) trong STP giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt rõ ràng trong tâm trí khách hàng. Khi đã hiểu khách hàng cần gì và chọn đúng mục tiêu, bạn có thể “nói” theo cách mà họ dễ lắng nghe nhất.

  • Với Gen Z: thông điệp nên ngắn gọn, sáng tạo, bắt trend, giàu tính giải trí.
  • Với khách hàng trung niên: cần nhấn mạnh vào chất lượng, độ bền và giá trị lâu dài.
  • Với khách hàng thu nhập cao: nên tập trung vào sự khác biệt, tính độc quyền và trải nghiệm cao cấp.

Ví dụ: Oppo định vị thương hiệu của mình là “chuyên gia selfie”, tập trung vào nhóm khách hàng trẻ thích chụp ảnh. Trong khi đó, iPhone định vị là “sản phẩm cao cấp, mang tính biểu tượng”, hướng tới nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả cao để khẳng định đẳng cấp.

3.4. Gia tăng lợi thế cạnh tranh và độ trung thành của khách hàng

Một thương hiệu có định vị rõ ràng sẽ dễ dàng nổi bật giữa “rừng” đối thủ. Không chỉ thu hút khách hàng mới, mà còn giữ chân được khách hàng trung thành.

  • Khi nhắc đến một nhu cầu, khách hàng lập tức nhớ đến thương hiệu đã định vị thành công trong tâm trí họ.
  • STP biến thương hiệu từ “người bán hàng” thành “người bạn đồng hành”, tạo sự gắn bó dài lâu.

Ví dụ: Khi nhắc đến “nước giải khát năng lượng”, nhiều người nghĩ ngay đến Red Bull. Khi nhắc đến “thời trang nhanh giá rẻ”, H&M hay Zara lập tức xuất hiện trong tâm trí khách hàng. 

4. Ưu và nhược điểm của mô hình STP trong Marketing

Mô hình STP được coi là một trong những nền tảng quan trọng nhất của marketing hiện đại. Nó giúp doanh nghiệp tránh lối tiếp cận đại trà và tập trung hơn vào khách hàng. Tuy nhiên, cũng như bất kỳ công cụ nào khác, STP có cả mặt mạnh và mặt hạn chế.

4.1. Ưu điểm

  • Tăng tính chính xác trong chiến lược marketing: Việc phân khúc giúp doanh nghiệp hiểu rõ sự khác biệt trong nhu cầu và hành vi khách hàng.
  • Tối ưu nguồn lực và chi phí: Thay vì dàn trải ngân sách cho toàn bộ thị trường, STP hướng doanh nghiệp tập trung vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất.
  • Nâng cao khả năng cạnh tranh: Khi doanh nghiệp định vị thành công, thương hiệu có thể tạo ra sự khác biệt rõ ràng so với đối thủ.
  • Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng: Doanh nghiệp có thể phát triển thông điệp và trải nghiệm gắn liền với nhu cầu thực sự của từng nhóm khách hàng. 

4.2. Nhược điểm

  • Tốn kém thời gian và nguồn lực nghiên cứu: Để phân khúc thị trường chính xác, doanh nghiệp cần dữ liệu đầy đủ về nhân khẩu học, hành vi, tâm lý… Quá trình này đòi hỏi khảo sát, phân tích và chi phí lớn, đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ.
  • Khó duy trì tính ổn định trong bối cảnh thị trường biến động: Hành vi khách hàng thay đổi nhanh chóng, nhất là trong thời đại số. Một phân khúc tiềm năng hôm nay có thể trở nên kém hấp dẫn chỉ sau vài tháng.
  • Nguy cơ bỏ sót cơ hội từ thị trường rộng lớn: Khi tập trung quá nhiều vào một phân khúc cụ thể, doanh nghiệp có thể bỏ qua những nhóm khách hàng khác đang tăng trưởng.
  • Đòi hỏi sự đồng bộ cao trong tổ chức: Việc định vị chỉ hiệu quả khi toàn bộ hoạt động marketing – từ sản phẩm, giá, phân phối đến truyền thông – đều nhất quán. 

5. So sánh 3 mô hình STP – 4P – 4C trong Marketing


So sánh 3 mô hình STP – 4P – 4C trong Marketing
So sánh 3 mô hình STP – 4P – 4C trong Marketing



Tiêu chí STP4P4C
Góc nhìn chínhHướng ra thị trường, tập trung vào phân khúc khách hàng.Hướng từ phía doanh nghiệp và sản phẩm.Lấy khách hàng làm trung tâm, chú trọng trải nghiệm và nhu cầu.
 Mục tiêuXác định khách hàng mục tiêu và định vị thương hiệu phù hợp. Xây dựng kế hoạch marketing mix để đưa sản phẩm ra thị trường. Đảm bảo đáp ứng tối đa mong đợi, sự tiện lợi và gắn kết với khách hàng. 
Trọng tâm chiến lượcChọn thị trường đúng và tạo vị trí khác biệt trong tâm trí khách hàng.Tạo sản phẩm, định giá, phân phối và xúc tiến hiệu quả. Cung cấp giải pháp, tối ưu chi phí và nâng cao trải nghiệm.
Vai tròBước tiền đề để xác định thị trường và “khách hàng nào cần nhắm tới”Công cụ thực thi để triển khai chiến dịch marketing một cách bài bản. Khung tư duy hiện đại, giúp duy trì mối quan hệ và trải nghiệm khách hàng. 
Thời điểm áp dụngGiai đoạn nghiên cứu thị trường và hoạch định chiến lược.Giai đoạn triển khai kế hoạch marketing.Giai đoạn tối ưu trải nghiệm và duy trì quan hệ lâu dài.

6. Các bước triển khai chiến lược STP trong Marketing


Các bước triển khai chiến lược STP trong Marketing
Các bước triển khai chiến lược STP trong Marketing

STP là một trong những mô hình cốt lõi trong marketing hiện đại. Để áp dụng thành công, doanh nghiệp không thể chỉ dừng lại ở lý thuyết mà cần triển khai theo một quy trình bài bản. Dưới đây là các bước chi tiết để triển khai chiến lược STP hiệu quả.

6.1. Nghiên cứu và phân tích thị trường tổng quan

Trước khi tiến hành phân khúc, doanh nghiệp cần có cái nhìn toàn cảnh về thị trường:

  • Xác định quy mô thị trường: tổng số khách hàng tiềm năng, tốc độ tăng trưởng, dung lượng ngành hàng.
  • Đánh giá xu hướng: nhu cầu đang thay đổi như thế nào, hành vi tiêu dùng ra sao, công nghệ hoặc yếu tố xã hội nào đang ảnh hưởng.
  • Phân tích đối thủ cạnh tranh: sản phẩm, giá, chiến lược truyền thông và phân phối của các đối thủ chính.
  • Thu thập dữ liệu khách hàng: thông qua khảo sát, CRM, dữ liệu bán hàng, social listening và các công cụ digital analytics.

Mục tiêu của bước này là tạo nền tảng dữ liệu vững chắc, giúp việc phân khúc khách hàng có cơ sở khoa học thay vì dựa vào cảm tính.

6.2. Phân khúc thị trường

Phân khúc là bước chia thị trường rộng lớn thành các nhóm nhỏ có đặc điểm tương đồng. Doanh nghiệp có thể phân khúc theo nhiều tiêu chí:

  • Địa lý: Quốc gia, thành phố, vùng miền, khí hậu.
  • Nhân khẩu học: Tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, học vấn, tình trạng hôn nhân.
  • Tâm lý học: Lối sống, quan điểm, giá trị, tính cách.
  • Hành vi: Tần suất mua, mức độ trung thành, lý do mua hàng, cách thức sử dụng sản phẩm.

Phân khúc càng chi tiết, doanh nghiệp càng dễ xây dựng thông điệp marketing phù hợp và hạn chế lãng phí nguồn lực.

6.3. Lựa chọn thị trường mục tiêu

Sau khi phân khúc, doanh nghiệp cần lựa chọn đâu là nhóm khách hàng tiềm năng nhất để tập trung nguồn lực. Việc chọn thị trường mục tiêu nên dựa trên 3 tiêu chí chính:

  • Mức độ hấp dẫn của phân khúc: Quy mô lớn, tốc độ tăng trưởng cao, ít cạnh tranh.
  • Khả năng tiếp cận và phục vụ: Doanh nghiệp có kênh phân phối phù hợp, có nguồn lực để phục vụ phân khúc này không?
  • Sự phù hợp với năng lực doanh nghiệp: Sản phẩm/dịch vụ có thực sự đáp ứng được nhu cầu phân khúc đó?

Có 4 chiến lược targeting phổ biến:

  • Marketing không phân biệt: một sản phẩm cho toàn bộ thị trường.
  • Marketing phân biệt: mỗi phân khúc có thông điệp riêng.
  • Marketing tập trung: tập trung vào một phân khúc duy nhất.
  • Marketing vi mô: cá nhân hóa đến từng nhóm nhỏ, thậm chí từng cá nhân.

Đây là bước giúp doanh nghiệp xác định “khách hàng lý tưởng” để tối ưu hiệu quả marketing và bán hàng.

6.4. Định vị thương hiệu trên thị trường

Định vị thương hiệu là việc xác định cách doanh nghiệp muốn khách hàng nhìn nhận và ghi nhớ về sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ. Các bước định vị:

  • Xác định lợi thế cạnh tranh: sản phẩm tốt hơn, giá hợp lý hơn, dịch vụ tốt hơn hay trải nghiệm khác biệt hơn?
  • Xây dựng thông điệp định vị: ngắn gọn, rõ ràng, dễ ghi nhớ.

Ví dụ: “Just Do It” của Nike không chỉ nói về giày, mà còn truyền cảm hứng hành động.

  • Sử dụng bản đồ định vị (Perceptual Map): so sánh thương hiệu với đối thủ theo các tiêu chí khách hàng quan tâm (ví dụ: giá cả – chất lượng, hiện đại – truyền thống).

Một định vị thành công phải độc đáo, phù hợp với nhu cầu phân khúc và dễ được khách hàng ghi nhớ lâu dài.

6.5. Thiết kế Marketing Mix phù hợp (4P/7P)

Sau khi đã xác định phân khúc, mục tiêu và định vị, doanh nghiệp cần biến chiến lược thành hành động thông qua Marketing Mix:

  • Product (Sản phẩm): phát triển sản phẩm/dịch vụ phù hợp với nhu cầu phân khúc.
  • Price (Giá): định giá hợp lý với khả năng chi trả và giá trị cảm nhận.
  • Place (Phân phối): chọn kênh mà khách hàng mục tiêu thường xuyên sử dụng.
  • Promotion (Xúc tiến): truyền tải thông điệp định vị bằng các kênh phù hợp (social media, KOLs, quảng cáo, PR…).

Với ngành dịch vụ, có thể mở rộng thành 7P (thêm People, Process, Physical Evidence).

6.6. Đo lường, đánh giá và tối ưu chiến lược STP

Không có chiến lược nào hoàn hảo ngay từ đầu. Doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi và tối ưu:

  • Chỉ số nhận diện (Brand Awareness): khách hàng có biết đến thương hiệu không?
  • Chỉ số tương tác (Engagement): mức độ khách hàng phản hồi, bình luận, chia sẻ.
  • Chỉ số chuyển đổi (Conversion): số lượng đơn hàng, doanh thu, tỷ lệ quay lại.
  • Chỉ số lòng trung thành (Loyalty): tỷ lệ khách hàng tiếp tục sử dụng và giới thiệu thương hiệu.

Đánh giá định kỳ giúp doanh nghiệp biết phân khúc nào hiệu quả nhất, thông điệp nào phù hợp nhất và điều chỉnh để tối đa hóa hiệu quả marketing.

7. Ví dụ thực tế về mô hình STP trong Marketing


Ví dụ thực tế về mô hình STP trong Marketing
Ví dụ thực tế về mô hình STP trong Marketing

Để thấy rõ cách STP được ứng dụng trong thực tế, hãy cùng phân tích chiến lược marketing của Coca-Cola – thương hiệu nước giải khát toàn cầu.

7.1. Phân khúc thị trường

Coca-Cola chia thị trường thành nhiều phân khúc dựa trên:

  • Nhân khẩu học: độ tuổi (thanh thiếu niên, người trưởng thành), giới tính, thu nhập.
  • Tâm lý học: phong cách sống (năng động, thích tiệc tùng, hướng ngoại).
  • Hành vi: thói quen tiêu dùng (thường xuyên uống nước giải khát, quan tâm sức khỏe).

Ví dụ: Người trẻ tuổi thích trải nghiệm sản phẩm mới, trong khi nhóm quan tâm sức khỏe sẽ chú ý nhiều hơn đến các dòng ít calo hoặc không đường.

7.2. Lựa chọn thị trường mục tiêu

Từ nhiều phân khúc, Coca-Cola tập trung vào:

  • Người trẻ (15–35 tuổi): nhóm khách hàng năng động, dễ bị ảnh hưởng bởi xu hướng.
  • Người tiêu dùng quan tâm sức khỏe: nhóm này được nhắm tới với Coca-Cola Light, Coca-Cola Zero Sugar.
  • Gia đình và tập thể: đối tượng được khai thác qua các chiến dịch chia sẻ, tiệc tùng, sum họp.

7.3. Định vị thương hiệu

Coca-Cola định vị sản phẩm của mình không chỉ là nước giải khát, mà là biểu tượng gắn liền với niềm vui, sự sẻ chia và hạnh phúc. Khẩu hiệu “Open Happiness” hay “Taste the Feeling” nhấn mạnh cảm xúc, không chỉ công dụng giải khát.

Các dòng sản phẩm phụ (Light, Zero) được định vị là lựa chọn “không đường – lành mạnh” để phù hợp với phân khúc chú trọng sức khỏe.

Hiểu rõ STP là gì và áp dụng linh hoạt vào thực tế sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu, mà còn tạo dựng vị thế vững chắc trong tâm trí người tiêu dùng.

Khi hành vi tiêu dùng thay đổi chóng mặt, STP không chỉ là mô hình lý thuyết mà là “la bàn chiến lược” giúp doanh nghiệp đi đúng hướng, tối ưu chi phí và gia tăng lợi thế cạnh tranh dài hạn.

Bài viết nổi bật

|

Bài được xem nhiều nhất

|

Bài viết liên quan

WiPix cam kết đồng hành cùng bạn

Image
Hệ thống livechat

Hệ thống livechat trên website WiPix hoặc các nền tảng Fanpage, Zalo OA luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn khi sử dụng phần mềm.

Image
Hotline

Hotline: 0898020888 - 0898030888 - 0898050888.

Đội ngũ chăm sóc khách hàng và kỹ thuật hỗ trợ 24/7 kể cả ngày lễ, tết.

Image
Tài liệu hướng dẫn

WiPix luôn cập nhật cẩm nang sử dụng phần mềm dưới dạng tài liệu, video, hình ảnh trên kênh truyền thông Facebook, TikTok, Youtube.

Image
Bảo mật dữ liệu cao

WiPix - Áp dụng Tiêu chuẩn ISO 27001 quốc tế về thông tin hoặc quản lý an ninh:

Quản lý chính xác, bảo mật tuyệt đối

Phân quyền quản trị tránh thất thoát dữ liệu.

Bắt đầu thiết kế mọi thứ theo cách riêng của bạn.