SWOT là gì? Cách lập ma trận SWOT để xây dựng chiến lược cạnh tranh

01/09/2025

Nội dung chính

SWOT là gì? Tìm hiểu khái niệm, nguồn gốc, ưu nhược điểm và cách ứng dụng SWOT để xây dựng chiến lược hiệu quả. cho doanh nghiệp.

Khi đứng trước những quyết định quan trọng như tung sản phẩm mới, mở rộng thị trường hay tái định vị thương hiệu, doanh nghiệp luôn cần một công cụ để nhìn nhận rõ cả ưu thế lẫn thách thức. Mô hình SWOT ra đời chính để đáp ứng nhu cầu đó. Vậy SWOT là gì và vì sao nó được xem là “cẩm nang” chiến lược trong kinh doanh và marketing? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cách phân tích và ứng dụng SWOT trong thực tế qua bài viết dưới đây.

1. SWOT là gì?


SWOT là gì?
SWOT là gì?

SWOT là một trong những mô hình phân tích chiến lược quan trọng nhất trong quản trị kinh doanh và marketing. Thuật ngữ này được hình thành từ 4 chữ cái đầu:

  • S – Strengths (Điểm mạnh): Những lợi thế nội tại mà tổ chức hoặc cá nhân đang sở hữu,
  • W – Weaknesses (Điểm yếu): Những hạn chế, yếu kém cần được khắc phục.
  • O – Opportunities (Cơ hội): Các yếu tố tích cực từ môi trường bên ngoài có thể tận dụng
  • T – Threats (Thách thức): Những rủi ro, nguy cơ từ thị trường hoặc đối thủ có thể gây cản trở đến mục tiêu.

Mô hình SWOT cho phép doanh nghiệp nhìn nhận đồng thời cả nội lực bên trong và tác động từ bên ngoài, từ đó xác định vị thế hiện tại, xây dựng định hướng chiến lược và đưa ra quyết định chính xác hơn.

Không chỉ giới hạn trong doanh nghiệp, SWOT còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Marketing: tìm ra ưu thế cạnh tranh và cách tiếp cận thị trường.
  • Quản trị doanh nghiệp: hoạch định chiến lược dài hạn.
  • Nhân sự: phát triển năng lực, đào tạo và tuyển dụng.
  • Cá nhân: định hướng sự nghiệp, phát triển kỹ năng bản thân.

Tóm lại, SWOT không chỉ là một công cụ phân tích đơn thuần, mà là nền tảng để bất kỳ tổ chức hay cá nhân nào cũng có thể tự đánh giá, hoạch định và đưa ra các quyết định chiến lược hiệu quả.

2. Nguồn gốc và sự hình thành mô hình SWOT

Mô hình SWOT xuất hiện từ những năm 1960–1970, gắn liền với các nghiên cứu chiến lược của Đại học Stanford (Mỹ).

  • 1960s: Giáo sư Albert Humphrey tại Đại học Stanford tiến hành một dự án nghiên cứu quy mô lớn với hơn 500 công ty trong danh sách Fortune 500. Ông và cộng sự phát triển một phương pháp phân tích giúp doanh nghiệp nhìn nhận cả yếu tố bên trong (nội lực) và bên ngoài (môi trường).
  • 1970s: Kết quả nghiên cứu được định hình thành khung phân tích 4 yếu tố: Strengths – Weaknesses – Opportunities – Threats (SWOT). Từ đây, SWOT trở thành một mô hình quản trị chiến lược được nhiều công ty Mỹ áp dụng.
  • 1980s – nay: SWOT nhanh chóng lan rộng và trở thành một trong những mô hình nền tảng trong quản trị, marketing và đào tạo kinh doanh trên toàn cầu.

Trong thời gian gần đây, các biến thể hiện đại (TOWS Matrix, kết hợp SWOT với PESTLE hay Porter’s Five Forces) cũng ra đời để đáp ứng yêu cầu phân tích phức tạp hơn.

3. Các thành phần của phân tích SWOT


Các thành phần của phân tích SWOT
Các thành phần của phân tích SWOT

Một bản phân tích SWOT hiệu quả phải làm rõ bốn yếu tố cốt lõi: Strengths, Weaknesses, Opportunities và Threats. Đây chính là nền tảng để doanh nghiệp nhìn nhận vị thế của mình một cách toàn diện, từ đó đưa ra quyết định chiến lược chính xác.

3.1. Strengths (Điểm mạnh)

Điểm mạnh là những yếu tố nội bộ giúp doanh nghiệp có lợi thế so với đối thủ. Đây là “tài sản chiến lược” giúp thương hiệu cạnh tranh và phát triển bền vững.

Các yếu tố thường gặp:

  • Thương hiệu uy tín, độ nhận diện cao.
  • Sản phẩm/dịch vụ chất lượng vượt trội.
  • Công nghệ tiên tiến, độc quyền.
  • Đội ngũ nhân sự giỏi, giàu kinh nghiệm.
  • Nguồn tài chính ổn định, cơ sở vật chất tốt.
  • Quan hệ đối tác mạnh, hệ thống phân phối rộng khắp.

Cách nhận diện:

  • Đặt câu hỏi: “Chúng ta làm tốt hơn đối thủ ở điểm nào?”
  • “Khách hàng khen ngợi điều gì nhiều nhất về sản phẩm/dịch vụ của chúng ta?”
  • So sánh với đối thủ để tìm ra lợi thế nổi bật.

3.2. Weaknesses (Điểm yếu)

Điểm yếu là những hạn chế nội bộ khiến doanh nghiệp kém cạnh tranh. Đây là “lỗ hổng” cần cải thiện nếu không muốn bị tụt lại phía sau.

Các yếu tố thường gặp:

  • Thương hiệu ít được biết đến.
  • Sản phẩm/dịch vụ chưa khác biệt rõ ràng.
  • Thiếu vốn đầu tư, tài chính hạn chế.
  • Công nghệ lạc hậu, quy trình rườm rà.
  • Đội ngũ nhân sự thiếu kỹ năng.
  • Chi phí sản xuất cao, giá thành chưa tối ưu.

Cách nhận diện:

  • Hỏi: “Khách hàng thường phàn nàn về điều gì?”
  • “Trong nội bộ, chúng ta hay gặp khó khăn ở khâu nào?”
  • “Điểm nào khiến chúng ta mất khách hàng vào tay đối thủ?”

3.3. Opportunities (Cơ hội)

Cơ hội là những yếu tố bên ngoài từ thị trường hoặc môi trường kinh doanh mà doanh nghiệp có thể khai thác để tăng trưởng.

Các yếu tố thường gặp:

  • Xu hướng tiêu dùng mới (ví dụ: người tiêu dùng quan tâm sức khỏe → cơ hội cho thực phẩm hữu cơ).
  • Thị trường mới nổi hoặc thị trường ngách chưa có nhiều cạnh tranh.
  • Chính sách hỗ trợ từ chính phủ hoặc hiệp định thương mại.
  • Sự phát triển công nghệ mở ra hướng kinh doanh mới. Đối thủ suy yếu, rút lui khỏi thị trường.

Cách nhận diện:

  • “Xu hướng xã hội nào đang thay đổi hành vi tiêu dùng?”
  • “Công nghệ nào có thể giúp chúng ta tối ưu chi phí hoặc tạo sản phẩm mới?”
  • “Có phân khúc khách hàng nào chưa được khai thác triệt để không?”

3.4. Threats (Thách thức)

Thách thức là những yếu tố bên ngoài có thể cản trở hoặc gây rủi ro cho sự phát triển của doanh nghiệp.

Các yếu tố thường gặp:

  • Cạnh tranh ngày càng gay gắt, nhiều đối thủ mới gia nhập.
  • Thay đổi chính sách pháp lý, quy định quản lý.
  • Xu hướng công nghệ mới khiến sản phẩm/dịch vụ hiện tại trở nên lỗi thời.
  • Biến động kinh tế, lạm phát, khủng hoảng tài chính.
  • Sự thay đổi hành vi tiêu dùng (ví dụ: khách hàng chuyển từ offline sang online).

Cách nhận diện:

  • “Điều gì có thể khiến doanh thu của chúng ta sụt giảm trong 1–3 năm tới?”
  • “Đâu là rủi ro lớn nhất từ thị trường hoặc chính sách?”
  • “Đối thủ đang làm gì có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chúng ta?”

Tóm lại, 4 yếu tố trong SWOT không chỉ để liệt kê mà cần được phân tích sâu, ưu tiên những yếu tố tác động lớn nhất. Từ đó, doanh nghiệp mới xây dựng được chiến lược SO, WO, ST, WT hiệu quả.

4. Ý nghĩa của việc sử dụng mô hình SWOT


Ý nghĩa của việc sử dụng mô hình SWOT
Ý nghĩa của việc sử dụng mô hình SWOT

Mô hình SWOT không chỉ là một công cụ quản trị phổ biến trong marketing và kinh doanh, mà còn đóng vai trò như một phương pháp phân tích chiến lược toàn diện. Giá trị của SWOT thể hiện ở nhiều khía cạnh quan trọng:

4.1. Hiểu rõ năng lực nội tại của doanh nghiệp

SWOT giúp doanh nghiệp xác định chính xác điểm mạnh và điểm yếu của mình. Điểm mạnh cho thấy lợi thế cạnh tranh có thể khai thác, chẳng hạn như thương hiệu uy tín, công nghệ vượt trội hoặc đội ngũ nhân sự chất lượng.

Ngược lại, điểm yếu chỉ ra những hạn chế cần khắc phục, ví dụ nguồn vốn hạn chế, thiếu kênh phân phối hoặc quy trình quản lý chưa tối ưu. Điều này tạo cơ sở khoa học cho việc xây dựng và điều chỉnh chiến lược.

4.2. Định hình chiến lược dài hạn và tầm nhìn phát triển

Bằng việc kết hợp phân tích cơ hội và thách thức, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược phát triển bền vững. SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện xu hướng thị trường, dự đoán những biến động bên ngoài và chuẩn bị giải pháp ứng phó.

Nhờ đó, doanh nghiệp không chỉ phản ứng bị động mà còn có thể chủ động dẫn dắt thị trường.

4.3. Nâng cao chất lượng ra quyết định quản trị

Một lợi ích quan trọng của SWOT là hỗ trợ quá trình ra quyết định. Thay vì dựa vào cảm tính, nhà quản trị có thể căn cứ vào dữ liệu và phân tích để lựa chọn hướng đi. Các quyết định như tung sản phẩm mới, mở rộng thị trường hay đầu tư công nghệ đều trở nên rõ ràng và hợp lý hơn.

4.4. Tối ưu hóa phân bổ nguồn lực

Do nguồn lực luôn có hạn, SWOT giúp doanh nghiệp biết được đâu là lĩnh vực cần ưu tiên. Những điểm mạnh nên được khai thác tối đa, trong khi những điểm yếu cần được cải thiện.

Đồng thời, doanh nghiệp có thể tập trung ngân sách và nhân sự vào các cơ hội tiềm năng thay vì phân tán nguồn lực một cách dàn trải.

4.5. Gia tăng khả năng cạnh tranh và thích ứng với thị trường

Thị trường luôn biến động, đối thủ cạnh tranh liên tục xuất hiện. SWOT cho phép doanh nghiệp nhận diện thách thức từ sớm và xây dựng kịch bản ứng phó. Việc chủ động điều chỉnh định vị, giá cả, hoặc kênh phân phối sẽ giúp doanh nghiệp duy trì sức cạnh tranh và không bị tụt lại phía sau. 

5. Nguyên tắc cần tuân thủ khi phân tích SWOT


Nguyên tắc cần tuân thủ khi phân tích SWOT
Nguyên tắc cần tuân thủ khi phân tích SWOT

 Phân tích SWOT tuy là công cụ cơ bản, nhưng nếu áp dụng không đúng sẽ dễ trở thành một bản liệt kê chung chung, thiếu giá trị chiến lược. Để đảm bảo tính hiệu quả, doanh nghiệp cần tuân thủ các nguyên tắc quan trọng sau.

5.1. Dựa trên dữ liệu thực tế, tránh cảm tính

Một bản phân tích SWOT có giá trị phải được xây dựng từ số liệu nghiên cứu thị trường, khảo sát khách hàng, báo cáo tài chính, hoặc dữ liệu phân tích hành vi.

Nếu chỉ dựa vào cảm giác chủ quan, doanh nghiệp có thể phóng đại điểm mạnh, xem nhẹ điểm yếu hoặc bỏ lỡ cơ hội quan trọng.

Ví dụ: Một công ty bán lẻ cho rằng thương hiệu của mình có độ phủ tốt, nhưng khi khảo sát thì phần lớn khách hàng ngoài khu vực trung tâm chưa từng biết đến. Nếu chỉ dựa vào nhận định chủ quan, chiến lược mở rộng thị trường sẽ dễ thất bại.

5.2. Phân biệt rõ yếu tố nội bộ và yếu tố bên ngoài

SWOT được chia thành hai nhóm:

  • Yếu tố nội bộ (Strengths, Weaknesses): nguồn lực, tài chính, nhân sự, công nghệ, quy trình vận hành.
  • Yếu tố bên ngoài (Opportunities, Threats): xu hướng tiêu dùng, chính sách pháp luật, tình hình cạnh tranh, yếu tố xã hội – kinh tế.

Điểm thường gặp là doanh nghiệp nhầm lẫn cơ hội với điểm mạnh.

Ví dụ: xu hướng tiêu dùng thực phẩm organic là cơ hội, chứ không phải điểm mạnh. Điểm mạnh chỉ xuất hiện khi doanh nghiệp đã có sẵn lợi thế, như nhà máy sản xuất đạt chứng nhận hữu cơ.

5.3. Tập trung vào yếu tố trọng tâm

Một ma trận SWOT liệt kê hàng chục yếu tố thường khiến thông tin bị dàn trải và thiếu trọng tâm. Doanh nghiệp cần chọn ra 3–5 yếu tố quan trọng nhất cho mỗi phần để tập trung chiến lược.

Việc này giúp xác định đúng lợi thế cạnh tranh cốt lõi và tránh lãng phí nguồn lực vào những yếu tố ít tác động.

5.4. Gắn liền với mục tiêu cụ thể

Phân tích SWOT chỉ thực sự hữu ích khi gắn với mục tiêu rõ ràng. Nếu mục tiêu là mở rộng ra thị trường quốc tế, SWOT cần tập trung vào rào cản thương mại, logistics, đối thủ toàn cầu.

Nếu mục tiêu là ra mắt sản phẩm mới, SWOT cần chú trọng vào năng lực R&D, hành vi khách hàng và mức độ cạnh tranh trong phân khúc đó.

Ví dụ: Một doanh nghiệp mỹ phẩm muốn tung ra sản phẩm organic thì SWOT phải tập trung vào các yếu tố liên quan như xu hướng “làm đẹp xanh”, chứng chỉ sản xuất và uy tín trong phân khúc.

5.5. Phân tích đa chiều, có sự tham gia của nhiều phòng ban

Một bản SWOT khách quan nên có sự tham gia của nhiều bộ phận: marketing, bán hàng, tài chính, nhân sự, vận hành. Điều này giúp tránh tình trạng nhìn nhận phiến diện.

Bộ phận marketing có thể đánh giá cao hiệu quả quảng cáo, nhưng bộ phận chăm sóc khách hàng lại nhìn thấy hạn chế từ trải nghiệm thực tế của người dùng.

5.6. Cập nhật định kỳ

SWOT không phải tài liệu được xây dựng một lần rồi sử dụng mãi mãi. Thị trường và hành vi khách hàng thay đổi liên tục, vì vậy doanh nghiệp cần cập nhật SWOT định kỳ, tối thiểu 6–12 tháng một lần.

Ngoài ra, khi có sự kiện lớn như khủng hoảng kinh tế, dịch bệnh hoặc thay đổi công nghệ, SWOT cũng cần được rà soát ngay.

6. Ưu và nhược điểm của mô hình SWOT


Ưu và nhược điểm của mô hình SWOT
Ưu và nhược điểm của mô hình SWOT

Mô hình SWOT tồn tại hơn nửa thế kỷ và vẫn được sử dụng rộng rãi từ doanh nghiệp nhỏ, startup đến tập đoàn đa quốc gia. Tuy nhiên, giống như mọi công cụ phân tích, SWOT có cả mặt mạnh và hạn chế cần lưu ý khi áp dụng.

6.1. Ưu điểm

  • Cung cấp cái nhìn tổng thể về doanh nghiệp: SWOT giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện tất cả yếu tố, Nhờ đó, nhà quản trị có thể nhận diện vị trí hiện tại của mình trên thị trường một cách khách quan,
  • Khung tư duy đơn giản, dễ áp dụng: Cấu trúc SWOT chỉ gồm 4 yếu tố, dễ hiểu và dễ triển khai. Doanh nghiệp nhỏ, không có nhiều nguồn lực phân tích phức tạp, vẫn có thể áp dụng ngay để định hướng chiến lược.
  • Linh hoạt, ứng dụng đa lĩnh vực: Không chỉ trong kinh doanh, SWOT còn được sử dụng trong marketing, quản trị nhân sự, giáo dục, phát triển cá nhân, hoạch định chính sách công.
  • Hỗ trợ phát triển chiến lược thực tế: Điểm mạnh của SWOT nằm ở ma trận chiến lược SO – WO – ST – WT, giúp doanh nghiệp biến dữ liệu phân tích thành định hướng hành động cụ thể.

6.2. Nhược điểm

  • Thiếu tính định lượng: SWOT chủ yếu là phân tích định tính, dựa vào đánh giá và nhận định của con người. Do đó, mức độ chính xác phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm, dữ liệu và góc nhìn của người thực hiện.
  • Dễ mang tính chủ quan và thiên lệch: Nếu doanh nghiệp chỉ dựa vào cảm nhận nội bộ mà không có dữ liệu khách quan (thị trường, khách hàng, đối thủ), SWOT sẽ trở nên phiến diện.
  • Không chỉ rõ mức độ ưu tiên: SWOT liệt kê các yếu tố nhưng không cho biết yếu tố nào quan trọng nhất, cần hành động trước. Nếu không có bước ưu tiên và lượng hóa, doanh nghiệp dễ bị rối loạn khi có quá nhiều thông tin.
  • Thiếu chiều sâu chiến lược: SWOT chỉ dừng lại ở việc nhận diện chứ không đưa ra giải pháp cụ thể. Để xây dựng chiến lược hoàn chỉnh, doanh nghiệp cần kết hợp SWOT với các công cụ khác như PESTLE, 5 Forces của Porter, Balanced Scorecard.

7. Hướng dẫn xây dựng ma trận SWOT cho doanh nghiệp


Hướng dẫn xây dựng ma trận SWOT cho doanh nghiệp
Hướng dẫn xây dựng ma trận SWOT cho doanh nghiệp

SWOT không chỉ là một sơ đồ bốn ô đơn giản. Nếu thực hiện đúng cách, nó trở thành “bản đồ chiến lược” giúp doanh nghiệp nhận diện vị trí hiện tại, phát triển thế mạnh, khắc phục hạn chế và nắm bắt cơ hội trong tương lai. Dưới đây là quy trình chi tiết để xây dựng một ma trận SWOT hiệu quả.

7.1. Xác định mục tiêu phân tích

Trước khi bắt tay vào lập SWOT, doanh nghiệp cần trả lời câu hỏi: “Mục đích phân tích SWOT lần này là gì?”

  • Nếu mục tiêu là ra mắt sản phẩm mới, bản SWOT phải tập trung vào năng lực R&D, thị hiếu khách hàng và các đối thủ trực tiếp trong cùng phân khúc.
  • Nếu mục tiêu là mở rộng thị trường, SWOT cần đánh giá tiềm năng thị trường mới, hành lang pháp lý, kênh phân phối và khả năng cạnh tranh.
  • Nếu mục tiêu là tái định vị thương hiệu, cần phân tích kỹ điểm mạnh thương hiệu hiện tại, hình ảnh trong tâm trí khách hàng, và cơ hội từ xu hướng thị trường.

Việc xác định mục tiêu ngay từ đầu sẽ quyết định trọng tâm và hướng đi cho toàn bộ quá trình phân tích.

7.2. Thu thập dữ liệu và thông tin

SWOT muốn chính xác phải dựa trên dữ liệu thực tiễn, không thể chỉ dựa vào cảm nhận chủ quan.

  • Nguồn nội bộ: báo cáo tài chính, dữ liệu bán hàng, kết quả nghiên cứu thị trường trước đó, mức độ hài lòng khách hàng, năng lực nhân sự, công nghệ sản xuất.
  • Nguồn bên ngoài: xu hướng thị trường, dữ liệu ngành, phân tích đối thủ, các quy định pháp lý, biến động kinh tế – xã hội.
  • Công cụ hỗ trợ: Google Trends, báo cáo ngành từ Nielsen, Kantar, Euromonitor; khảo sát online; phân tích từ CRM hoặc social listening.

Thu thập dữ liệu là nền tảng để đảm bảo rằng SWOT không chỉ mang tính “lý thuyết” mà phản ánh sát thực tế.

7.3. Liệt kê các yếu tố SWOT

Doanh nghiệp tiến hành liệt kê các yếu tố thuộc bốn nhóm cơ bản.

  • Strengths (Điểm mạnh): thương hiệu uy tín, thị phần lớn, công nghệ hiện đại, đội ngũ nhân sự chất lượng, nguồn vốn mạnh.
  • Weaknesses (Điểm yếu): chi phí cao, thiếu nhân sự chủ chốt, phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất, thương hiệu chưa đủ nhận diện.
  • Opportunities (Cơ hội): xu hướng tiêu dùng mới, thị trường nước ngoài mở rộng, chính sách hỗ trợ của nhà nước, công nghệ mới.
  • Threats (Thách thức): đối thủ cạnh tranh mạnh, khủng hoảng kinh tế, sự thay đổi thói quen tiêu dùng, rủi ro từ biến động chính sách.

Lưu ý quan trọng: Không nên liệt kê dàn trải. Mỗi nhóm chỉ nên chọn 3–5 yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo trọng tâm và dễ phát triển chiến lược.

7.4. Thiết lập ma trận SWOT

Sau khi có danh sách, bước tiếp theo là đưa các yếu tố vào ma trận SWOT:



Nội bộ / Bên ngoài Điểm mạnh (Strengths)Điểm yếu (Weaknesses)
 Cơ hội (Opportunities)Chiến lược SO – Tận dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội. Chiến lược WO – Khắc phục điểm yếu để nắm bắt cơ hội.
Thách thức (Threats)Chiến lược ST – Dùng điểm mạnh để đối phó thách thức. Chiến lược WT – Giảm thiểu điểm yếu và né tránh rủi ro.

Ma trận này là “công cụ chiến lược” chứ không chỉ là bảng thống kê. Nó chỉ ra rõ doanh nghiệp nên hành động như thế nào khi đứng trước từng tình huống.

7.5. Phát triển chiến lược từ SWOT

Mỗi ô trong ma trận dẫn đến một nhóm chiến lược khác nhau:

  • Chiến lược SO (Strengths – Opportunities): phát huy lợi thế sẵn có để tận dụng xu hướng thị trường.

Ví dụ: một công ty công nghệ có thế mạnh về R&D nên nhanh chóng nắm bắt cơ hội AI để phát triển sản phẩm mới.

  • Chiến lược WO (Weaknesses – Opportunities): cải thiện điểm yếu để không bỏ lỡ cơ hội.

Ví dụ: một thương hiệu thời trang yếu về kênh online có thể đầu tư thương mại điện tử để khai thác xu hướng mua sắm trực tuyến.

  • Chiến lược ST (Strengths – Threats): sử dụng lợi thế để giảm thiểu rủi ro.

Ví dụ: ngân hàng lớn tận dụng thương hiệu uy tín và dịch vụ tốt để giữ chân khách hàng trước làn sóng fintech mới nổi.

  • Chiến lược WT (Weaknesses – Threats): thu hẹp hoạt động, tái cấu trúc, hoặc hợp tác chiến lược để hạn chế rủi ro.

Ví dụ: doanh nghiệp nhỏ có điểm yếu về vốn và chịu áp lực cạnh tranh gay gắt nên hợp tác với các đối tác lớn thay vì đối đầu trực tiếp.

7.6. Xây dựng kế hoạch hành động chi tiết

Chiến lược chỉ có giá trị khi được biến thành kế hoạch thực thi. Doanh nghiệp cần cụ thể hóa bằng các bước, ví dụ:

  • Mục tiêu: tăng trưởng doanh thu 20%, mở rộng thêm 2 thị trường, tăng mức độ nhận diện thương hiệu.
  • Hoạt động: quảng bá online, ra mắt sản phẩm mới, đầu tư công nghệ.
  • Nguồn lực: xác định ngân sách, phân bổ nhân sự, chuẩn bị cơ sở hạ tầng.
  • Thời gian: ngắn hạn (6 tháng), trung hạn (1–2 năm), dài hạn (3–5 năm).
  • KPI: tỷ lệ chuyển đổi, doanh thu, mức độ nhận diện thương hiệu, chỉ số hài lòng khách hàng (NPS).

7.7. Đánh giá và cập nhật SWOT định kỳ

Thị trường và hành vi khách hàng thay đổi liên tục, do đó SWOT không phải tài liệu “một lần là xong”. Doanh nghiệp cần:

  • Rà soát SWOT ít nhất 6 tháng/lần, hoặc sau những biến động lớn như khủng hoảng kinh tế, thay đổi pháp luật, sự xuất hiện đối thủ mới.
  • Cập nhật dữ liệu dựa trên kết quả kinh doanh thực tế. Loại bỏ những yếu tố không còn phù hợp, thêm những yếu tố mới quan trọng.

Ví dụ: trước dịch Covid-19, “thương mại điện tử” là một cơ hội, nhưng khi dịch bùng nổ, nó đã trở thành xu thế tất yếu buộc doanh nghiệp phải tham gia. SWOT lúc này cần cập nhật để phản ánh sự thay đổi.

Hiểu đúng SWOT là gì giúp doanh nghiệp nhìn nhận toàn diện cả nội lực và môi trường bên ngoài. Phân tích SWOT không chỉ chỉ ra điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức mà còn định hướng chiến lược rõ ràng hơn. Khi được áp dụng và cập nhật thường xuyên, SWOT sẽ trở thành công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững.

Bài viết nổi bật

|

Bài được xem nhiều nhất

|

Bài viết liên quan

WiPix cam kết đồng hành cùng bạn

Image
Hệ thống livechat

Hệ thống livechat trên website WiPix hoặc các nền tảng Fanpage, Zalo OA luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn khi sử dụng phần mềm.

Image
Hotline

Hotline: 0898020888 - 0898030888 - 0898050888.

Đội ngũ chăm sóc khách hàng và kỹ thuật hỗ trợ 24/7 kể cả ngày lễ, tết.

Image
Tài liệu hướng dẫn

WiPix luôn cập nhật cẩm nang sử dụng phần mềm dưới dạng tài liệu, video, hình ảnh trên kênh truyền thông Facebook, TikTok, Youtube.

Image
Bảo mật dữ liệu cao

WiPix - Áp dụng Tiêu chuẩn ISO 27001 quốc tế về thông tin hoặc quản lý an ninh:

Quản lý chính xác, bảo mật tuyệt đối

Phân quyền quản trị tránh thất thoát dữ liệu.

Bắt đầu thiết kế mọi thứ theo cách riêng của bạn.